|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商

SYMBIO, INC

中国台湾
出口总数量:5 | 近一年出口量:4 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48114120 | 交易描述:Single-sided adhesive tape, paper material, code CM2RA, size 6MM X 500M, 100% new. Manufacturer: SYMBIO, INC
数据已更新到:2025-03-17 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39191099 | 交易描述:Băng keo cách điện, độ rộng 13.0mm SYMBIO INC 35661$ or JD-508. Hàng mới 100%. dùng trong sản xuất máy thổi và hút bụi cầm tay
数据已更新到:2020-04-22 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:4016930090 | 交易描述:1.Гумові прокладки для ППК фірми ASUS: Прокладка TAPE CM35 20mm*45m 16-TT0400382- 3шт.Країна виробництва - CNТорговельна марка - ASUSВиробник - Symbio INC
数据已更新到:2017-05-13 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39191099 | 交易描述: Băng cách điện tự dính bằng phim polyester chưa no, dạng cuộn,không dẫn điện khi có điện áp, định lượng 100g/m2,Lk dùng để lắp ráp, sản xuất moto, kt rộng 13.0mm SYMBIO INC,mới100%, SC: BX23005064
数据已更新到:2023-08-30 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:34029019 | 交易描述:Anionic and non-dissociative surface active product, liquid form SURFACTANT KA1910, main ingredient Docusate sodium, Ethanol, Cas 577-117;64-17-5, used to produce water-based glue (1DR=215KG), brand symbio. Inc, 100% New.
数据已更新到:2024-06-04 更多 >
5 条数据